Phiên âm : zhuó zhuó.
Hán Việt : trạc trạc .
Thuần Việt : trọc; trơ trụi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trọc; trơ trụi (đồi núi trọc, không có cây cối.). 形容山上光禿禿的, 沒有樹木.